Có 2 kết quả:
掌玺官 zhǎng xǐ guān ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄍㄨㄢ • 掌璽官 zhǎng xǐ guān ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chancellor (rank in various European states)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chancellor (rank in various European states)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0